BÀI MỞ ĐẦU
A. NGỮ ÂM
TIẾNG PHỔ THÔNG
I. Âm tố - nguyên
âm, phụ âm:
1. Ngữ âm là gì?
Ngữ âm là âm thanh do bộ máy phát âm của người phát ra để
biểu đạt một ý nghĩa nhất định.
Ngữ âm mang đặc điểm dân tộc rất rõ rệt.
Học ngữ âm
tiếng Phổ thông Trung Quốc chính là học tập tiếng Phổ thông dùng âm thanh nào để
biểu đạt ý nghĩa gì.
2. Âm tố là gì?
Âm tố là đơn vị nhỏ nhất của ngữ âm.
Âm tố được
chia làm 2 loại lớn là nguyên âm và phụ âm.
3. Nguyên âm
Nguyên âm là âm thanh do luồng hơi từ phổi
đưa ra làm dây thanh rung động phát ra âm thanh vang và rõ, hơi qua khoang miệng
không bị bất cứ trở ngại gì.
"Phương án phiên âm Hán ngữ"
do Quốc vụ viện Trung Quốc thông qua ngày 11/02/1958 chỉ dùng 6 mẫu tự để biểu
đạt các nguyên âm tiếng Phổ thông là: a, o, e, i, u, ü, ngoài ra còn có nguyên âm cuốn lưỡi
"er".
Do vị trí của lưỡi khi đọc các nguyên âm trên khác nhau nên
có trường hợp tuy dùng một ký tự để ghi nhưng cách đọc khác nhau.
Cách đọc các nguyên âm:
(1) – Nguyên âm "a": đọc giống "a"
tiếng Việt.
(2) – Nguyên âm "o": môi tròn, lưỡi cao vừa, đọc giống "uô" tiếng
Việt.
(3) – Nguyên âm "e":
a. Môi không tròn, lưỡi cao vừa, đọc giống "ưa" tiếng Việt (chỉ đứng
sau các phụ âm "d,t,l,g,k,h",
không kết hợp với các nguyên âm khác).
b. Lưỡi trung bình, môi không tròn, đọc giống "ơ" tiếng Việt (chỉ
xuất hiện trước "n,ng"
và khi "e" đọc nhẹ).
c. Môi không tròn, lưỡi thấp vừa, đọc giống "ê" tiếng Việt (chỉ
xuất hiện sau "i, ü ")
d. Môi không tròn, lưỡi cao vừa, đọc giống “ê” tiếng Việt (chỉ xuất hiện
trước "i")
(4) – Nguyên âm "i":
a. Lưỡi cao, môi không tròn, đọc giống "i" tiếng Việt (không xuất
hiện sau các phụ âm "z, c,
s, zh, ch, sh, r").
b. Lưỡi cao, môi không tròn, đọc giống "ư" tiếng Việt (chỉ xuất
hiện sau "z, c, s, zh,
ch, sh, r").
(5) – Nguyên âm "u": Lưỡi cao, môi không tròn, đọc giống "u" tiếng
Việt.
(6) – Nguyên âm "ü": Lưỡi cao, môi tròn từ đầu đến cuối, đọc chữ "di"
tiếng Việt.
(7) – Nguyên âm cuốn lưỡi "er": lưỡi cao trung bình, môi
không tròn, đọc giống "ơ" tiếng Việt rồi uốn cong lưỡi thật nhanh.
4. Phụ âm:
Phụ âm là âm thanh do luồng
hơi từ phổi đưa ra qua khoang miệng bị trở ngại nhất định phát ra. Luồng hơi
này có thể làm hoặc không làm dây thanh rung động.
"Phương án phiên âm Hán ngữ" dùng 22 mẫu tự để biểu đạt
22 phụ âm của tiếng Phổ thông.
Các tổ phụ
âm:
(1) – Âm hai môi:
- [b] ngậm môi, sau đó đọc chữ "p" tiếng Việt nhưng không đẩy
hơi. (bo)
- [p] ngậm môi, sau đó đọc chữ "p" tiếng Việt nhưng bật mạnh hơi.
(po)
- [m] ngậm môi, đẩy hơi ra đường mũi, sau đó đọc chữ "m" tiếng Việt.
(mo)
(2) – Âm môi răng:
- [f] ngậm miệng vừa, môi dưới và răng trên chạm nhau, sau đó đẩy hơi qua đầu
răng, đọc như "ph" tiếng Việt. (fo)
(3) – Âm đầu lưỡi:
- [d] miệng hơi mở, đầu lưỡi chạm
sát vào răng trên, sau đó di chuyển lưỡi, đọc giống "t" tiếng Việt.
(de)
- [t] miệng hơi mở, đầu lưỡi chạm
sát vào răng trên, sau đó di chuyển lưỡi, đẩy hơi mạnh ra ngoài, đọc giống "th"
tiếng Việt. (te)
- [n] miệng hơi mở, đầu lưỡi chạm
vào răng trên, sau đó đẩy hơi ra đường mũi, di chuyển lưỡi, đọc giống "n"
tiếng Việt. (ne)
- [l] miệng hơi mở, đầu lưỡi chạm
nhẹ vào răng trên, sau đó di chuyển lưỡi, đọc giống "l" tiếng Việt.
(le)
(4) – Âm cuống lưỡi:
- [g] đưa cuống lưỡi chạm sát
vào vòm miệng, sau đó di chuyển lưỡi cho hơi đi qua cuống lưỡi, đọc giống chữ "c"
tiếng Việt. (ge)
- [k] đọc giống phụ âm "g",
nhưng đẩy hơi mạnh ra ngoài. (ke)
- [h] cuống lưỡi cao vừa, không
chạm vào vào miệng, cho hơi đi qua cuống lưỡi ra ngoài, đọc giống chữ "kh"
tiếng Việt. (he)
- [ng] đọc giống "ng"
tiếng Việt (phụ âm này không đi làm thanh mẫu, chỉ đứng cuối một số vận mẫu).
(5) – Âm đầu lưỡi trước: (đầu lưỡi để thẳng
khi đọc)
- [z] đưa phía trước đầu lưỡi chạm
sát vào chân răng trên, bịt chặt, sau đó hạ nhẹ lưỡi xuống cho hơi ma sát ra
ngoài. (zi)
- [c] đọc giống phụ âm "z",
nhưng đẩy hơi mạnh hơn và hạ lưỡi nhanh hơn. (ci)
- [s] đưa phía trước đầu lưỡi gần
sát mặt sau răng trên, hơi cọ xát ra ngoài. (si)
(6) – Âm đầu lưỡi sau: (đầu lưỡi uốn cong
lên khi đọc)
- [zh] đầu lưỡi phía sau cong
lên áp sát vòm miệng cho hơi tắc lại, sau đó hạ dần lưỡi xuống cho hơi cọ xát
qua khe hở ra ngoài, đọc gần giống âm "tr" tiếng Việt. (zhi)
- [ch] phát âm như âm "zh"
nhưng đẩy hơi mạnh hơn. (chi)
- [sh] phát âm gần giống âm "zh",
khác là hơi không bị tắc mà chỉ cọ sát qua khe hở ra ngoài, đọc gần giống âm "s"
tiếng Việt. (shi)
- [r] đầu lưỡi phía sau cong lên, đưa gần sát vòm miệng, hơi cọ xát nhẹ, đọc giống "r" tiếng Việt, nhưng có uốn lưỡi, không rung lưỡi. (ri)
(7) – Âm mặt lưỡi:
- [j] đưa mặt lưỡi chạm vào vòm
miệng, cho hơi bị tắc sau đó hạ nhẹ lưỡi xuống cho hơi cọ xát qua khe hở ra
ngoài, đọc gần giống "ch" tiếng Việt, nhưng đọc sâu vào phía trong mặt
lưỡi hơn.
- [q] phát âm như âm "j"
nhưng đẩy mạnh hơi hơn. (qi)
- [x] đưa mặt lưỡi gần vòm miệng,
hơi không bị tắc, mà chỉ ma sát rồi ra ngoài. (xi)
II. Âm tiết – Thanh mẫu, vận mẫu:
1. Âm tiết là gì?
Âm
tiết là đơn vị cơ sở của kết cấu ngữ âm.
Trong hệ thống ngữ âm tiếng Phổ
thông, người ta thường phân tích một âm tiết thành 3 yếu tố: thanh
mẫu, vận mẫu, thanh điệu.
Ba yếu tố này đều
có tác dụng phân biệt ý nghĩa của âm tiết.
2.
Thanh mẫu:
Là
âm tố đứng đầu một âm tiết, nhất định do phụ âm đảm nhận.
3. Vận mẫu:
Cấu
tạo của vận mẫu
- Bộ phận
phía sau thanh mẫu là vận mẫu.
- Bộ phận
cấu thành chủ yếu của vận mẫu là nguyên âm.
- Vận mẫu
là thành phần chủ yếu của một âm tiết. trong tiếng Phổ thông, một âm tiết có thể
không có thanh mẫu, nhưng không thể không có vận mẫu.
Cách đọc các vận mẫu (đọc nhanh và liền
nhau)
[ai] phát âm giống chữ "ai" tiếng
Việt.
[ei] phát âm giống
chữ "ây" tiếng Việt.
[ao] phát âm giống
chữ "ao" tiếng Việt.
[ou] phát âm giống
chữ "âu" tiếng Việt.
[an] phát âm giống
chữ "an" tiếng Việt.
[en] phát âm giống
chữ "ân" tiếng Việt.
[ang] phát âm giống
chữ "ang" tiếng Việt.
[eng] phát âm giống
chữ "âng" tiếng Việt.
[ong] phát âm giống
chữ "uô+ng" tiếng Việt, nhưng môi tròn từ đầu đến cuối.
[ua] phát âm giống
chữ "u+a" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[uo] phát âm giống
chữ "u+ô" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[uai] phát âm giống
chữ "u+ai" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[ui] - (uei) phát âm
giống chữ "u+ây" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[uan] phát âm giống
chữ "u+an" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[uang] phát âm giống
chữ "u+ang" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[un] (uen) phát âm
giống chữ "u+ân" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[ueng] phát âm giống
chữ "u+ơng" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[ia] phát âm giống
chữ "i+a" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[ie] phát âm giống
chữ "i+ê" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[iao] phát âm giống
chữ "i+eo" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[iu] – (iou) phát âm
giống chữ "i+âu" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm, môi tròn.
[ian] phát âm giống
chữ "i+en" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[iang] phát âm giống
chữ "i+ang" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh thành một âm.
[in] phát âm giống
chữ "in" tiếng Việt.
[ing] phát âm giống
chữ "ing" tiếng Anh.
[iong] phát âm chữ
"i" + "ong", nhưng đọc nhanh thành một âm.
[üe] phát âm chữ "ü" + "ê" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh
thành một âm.
[üan] phát âm chữ "ü" + "en" tiếng Việt, nhưng đọc nhanh
thành một âm.
[ün] phát âm chữ "ü" + "n", nhưng đọc nhanh
thành một âm.
Một
số điểm chú ý khi viết phiên âm
(1) – Với
những âm tiết không có thanh mẫu, nếu âm tiết đó là "i, u, ü" hoặc các vận mẫu do "i, u, ü" đứng đầu, khi âm tiết này đứng sau âm tiết
khác rất dễ nảy sinh nhầm lẫn, vì vậy "phương án phiên âm" sử dụng ký
hiệu "y,
w, yu" để thay hoặc thêm
cho "i, u, ü". Cần chú ý là các vận mẫu "i, u, ü" và vận mẫu do "i, u, ü" đứng đầu dù thay đổi cách viết nhưng cách đọc
không thay đổi.
a – Đối với "i" và các vận mẫu có "i"
đứng đầu
- Nếu vận mẫu đó chỉ có một nguyên âm "i" thì
sẽ được thêm "y"
ở trước vận mẫu. Cụ thể là: "i, in, ing" được viết thành "yi,
yin, ying".
-
Nếu các vận mẫu do "i" đứng đầu có từ hai nguyên âm trở lên thì sẽ thay "i" bằng
"y". Cụ thể là: "ia,
ie, iao, iou, ian, iang, iong" được viết
thành "ya,
ye, yao, you, yan, yang, yong".
b – Đối với "u" và các vận mẫu có "u"
đứng đầu
- Nếu vận mẫu chỉ có một nguyên
âm "u" thì thêm "w"
vào
trước "u". Cụ thể là: "u"
viết
thành "wu".
- Nếu các vận mẫu do "u"
đứng
đầu có từ hai nguyên âm trở lên thì "u" được thay bằng "w". Cụ thể là: "ua,
uo, uai, uei, uan, uen, uang, ueng" được viết thành "wa,
wo, wai, wei, wan, wen, wang, weng".
c – Đối với "ü"
và các vận
mẫu có "ü"
ở đầu thì "ü" sẽ được
thay bằng "yu". Cụ thể là: "ü,
üe, üan, ün" được viết thành "yu, yue, yuan, yun".
(2) – Trong tiếng Hoa,
vì không có các vận mẫu "ui", "un", "iu", nên để đơn giản
hóa, "Phương án phiên âm" quy định các vận mẫu "uei", "uen", "iou"
viết
thành "ui", "un", "iu", nhưng vẫn đọc
thành "uei", "uen", "iou".
Ví dụ: Viết đọc
guǐ "guěi"
hūn "huēn"
jiǔ "jiǒu"
Như vậy, khi học 3 vận mẫu này, cần chú
ý cách viết và cách đọc. "uei, uen, iou" khi không có
thanh mẫu thì được viết thành "wei, wen, you", còn khi có
thanh mẫu thì vẫn viết thành "ui, un, iu" mà âm đọc không
thay đổi.
(3) – Dấu cách âm “'”
Khi
một âm tiết bắt đầu bằng "a, o , e"
được
đặt sau một âm tiết khác, để khỏi lẫn lộn khi ghép vần, ta dùng dấu cách âm “'”.
Ví
dụ: tí'àn, liǎng'àn,
jìng'ài, wǎn'ān, nü'ér
(4)
– Tổ
phụ âm mặt lưỡi "j, q, x" chỉ kết hợp được với "i, ü" và các vận mẫu
có "i, ü"
đứng đầu, do đó được quy ước là khi viết có thể bỏ hai chấm trên "ü" đi mà không thay
đổi cách đọc. Ví dụ:
qü
viết thành qu
xüe
viết thành xue
jün
viết thành jun
qüan
viết thành quan
(5) – Cách viết
nguyên âm "ü"
Trong thực tế, "ü"
chỉ còn viết là "ü"
trong 4 trường hợp "nü, nüe,
lü, lüe", còn các trường hợp khác đều được bỏ hai chấm trên "ü"
đi như đã trình bày ở mục (1) và (4).
III. Thanh điệu
1. Thanh điệu là gì?
Thanh điệu là độ cao âm, có khả năng phân
biệt nghĩa.
Tiếng
Phổ thông có 4 thanh điệu chính là: Âm bình (thanh 1), Dương bình (thanh 2),
Thướng thanh (thanh 3), Khứ thanh (thanh 4).
Nếu
chia độ cao của thanh điệu ra làm 5 mức độ để tiện nói rõ độ cao thấp, thăng
giáng (gọi là "Điệu trị") của thanh điệu, bốn thanh điệu có điệu trị
tương đối ở từng người như sau:
(1) Âm
bình (thanh 1) 5 5
(2) Dương
bình (thanh 2) 3 5
(3) Thướng
thanh (thanh 3) 2 1 4
(4) Khứ
thanh (thanh 4) 5 1
Bốn ký hiệu thanh điệu trên được viết ngay phía trên nguyên âm chủ yếu của vận mẫu. Ví dụ: dāo, miáo, xuě, zhuàn.
Đối với trường hợp vận mẫu là "ui"
và "iu" thì ký hiệu thanh điệu sẽ được viết trên nguyên âm đứng sau. Ví
dụ: shuǐ, suí, liù, xiū.
2. “Thanh
nhẹ”
Trong tiếng
Phổ thông, có khi xuất hiện một loại "thanh
điệu" đọc vừa nhẹ vừa ngắn, nhiều người quen gọi là "thanh nhẹ". Thực ra, "thanh nhẹ" không phải là một loại
thanh điệu, vì nó không phải là một hiện tượng ngữ âm cố định, bản chất của nó
là kết quả biến đổi mạnh yếu của ngữ âm, không phải là kết quả biến đổi độ cao
âm. "Phương án phiên âm" quy định không ghi ký hiệu gì trên âm tiết đọc
nhẹ.
Ví dụ: māma, láile, nǐmen.
3. Biến điệu
Biến điệu là sự biến đổi điệu trị một âm
tiết do ảnh hưởng của thanh điệu âm tiết đứng sau gây ra.
Trong tiếng Phổ thông, biến điệu của
thanh 3 và biến điệu đặc biệt của 2 âm tiết
"一 (yī) ", "不 (bù) " là nổi
bật nhất.
(1)
Biến điệu của thanh 3
- Khi một âm tiết có thanh 3 đứng
trước một âm tiết có thanh 1 (hoặc thanh 2, thanh 4) thì sẽ được đọc thành nửa
thanh 3, điệu trị của nửa thanh 3 là 2 1.
Ví dụ: lǎoshī, jiějué, tǎolùn.
-
Khi một âm tiết có thanh 3 đứng trước một âm tiết cũng có thanh 3,
thì thanh 3 thứ nhất đọc thành thanh 2.
Ví dụ: fěnbǐ đọc thành
fénbǐ
yǔfǎ
đọc thành yúfǎ
(2) Biến điệu của "一 (yī)" và "不 (bù)"
"yī" đứng trước âm tiết có
thanh 1 (hoặc thanh 2, thanh 4) biến điệu thành thanh 4.
Ví dụ: yītiān đọc thành
yìtiān
yīnián đọc
thành yìnián
yīmiǎo đọc thành yìmiǎo
"yī" và "bù" đứng trước âm tiết có
thanh 4 biến điệu thành thanh 2.
Ví dụ: yījiàn đọc thành yíjiàn
bùqù đọc thành búqù
4. Vần cuốn lưỡi
Trong tiếng Hoa có rất nhiều phương
ngôn (tiếng địa phương) sau một số danh từ có thể thêm âm cuốn lưỡi "er".
Có phương ngôn âm cuốn lưỡi "er" tự thành một âm tiết, có phương ngôn
âm cuốn lưỡi hòa nhập vào âm tiết đứng trước, trở thành một bộ phận cấu thành của
âm tiết này. Trong tiếng Phổ thông, âm cuốn lưỡi thuộc về loại sau.
Biện pháp xử lý của "phương án
phiên âm" là thêm "r" sau vận mẫu của âm tiết. Vận mẫu thêm âm
cuốn lưỡi gọi là vần cuốn lưỡi. Khi viết chữ Hán thêm "儿" vào
sau chữ Hán. Ví dụ: 花 (huā) thêm
âm cuốn lưỡi thành 花儿(huār).
Một số ít vận mẫu sau khi thêm âm cuốn
lưỡi, âm đọc có sự thay đổi khá lớn, đặc biệt là vận mẫu tận cùng bằng "i,
n, ng".
Cách phát âm vần cuốn lưỡi cụ thể
như sau:
(1) -
Khi vận mẫu tận cùng là "a, o, u, e", đọc xong âm tiết thì cuốn lưỡi
lên.
Ví dụ: huār, gēr, xiǎo tùr, xiǎo
niǎor, nǎr
(2) – Khi vận mẫu tận cùng là "ai, ei,
an, en, ang, eng", khi đọc bỏ "i, n, ng" rồi cuốn lưỡi lên.
Ví dụ:
pángbiānr
đọc là pángbiār, shūběn đọc là shūběr
yíkuàir đọc là yíkuàr, xiǎoháir đọc là xiǎohár
xìnfèngr đọc là xìnfèr,
bǎndèngr đọc là bǎndèr
dànhuángr
đọc là dànhuár, yībēi đọc là yībēr
(3) – Khi vận mẫu tận cùng là "i, u", khi đọc thêm "er" vào. Ví dụ:
xiǎo
jīr đọc là xiǎo jiēr, xiǎo
yúr đọc là xiǎo yuér
(4) – Khi vận mẫu tận cùng là "in,
ing, ong, iong", khi đọc bỏ "n, ng" đi rồi thêm "er"
vào. Ví dụ:
xìnr đọc
là xièr diànyǐngr đọc là diànyǐer
kòngr đọc là kòer
(5)
– Khi "i" đứng sau "zh, ch, sh, r, z, c, s" thì thay "i"
bằng "er". Ví dụ:
yǒu shìr đọc
là yǒu shèr
5. Ngữ
điệu
Ngữ
điệu là giọng điệu trầm bổng ngắt ngừng của một câu.
Ngữ
điệu không liên quan mấy với độ cao thấp của từng âm tiết, mà liên quan trực tiếp
tới ý của câu hoặc tình cảm thái độ của người nói.
Ngữ điệu của câu có mấy điểm chính cần
chú ý như sau:
(1)
– Điệu xuống: Ngữ điệu hạ thấp xuống ở cuối câu, nói chung dùng ở câu đã biểu đạt
xong ý.
(2)
– Điệu lên: Ngữ điệu lên cao ở cuối câu, nói chung dùng ở các câu chưa biểu đạt
hết ý cần để người nghe chú ý tiếp hoặc ở câu hỏi.
Ví dụ: Tā
lái le i. (ngữ điệu xuống
ở câu trần thuật)
Tā
lái le h ? (ngữ
điệu lên ở câu hỏi)
(3) – Trọng âm: Để nhấn mạnh ý nào đó trong
câu, đọc nhấn mạnh (âm cường) một hai âm tiết liên quan.
Ví
dụ : Tāmen dōu lái le ("dōu " đọc nhấn mạnh).
(4) – Ngắt ngừng: Dùng sự ngắt ngừng ngắn
trong câu để chia câu nói thành những "phách nhịp", nhằm nhấn mạnh hoặc
biểu đạt tình cảm đối với một ý nào đó trong câu.
Ví
dụ: Jīntiān tiānqì hěn hǎo. (câu bình thường)
Jīntiān
tiānqì - hěn hǎo. (biểu đạt thêm sự cảm
thán)
Jīntiān
- tiānqì hěn hǎo. (biểu thị thêm ý so
sánh với
thời tiết hôm qua hoặc các hôm trước)
B. CHỮ
HÁN
8
nét cơ bản trong chữ Hán VD: chữ 永 (yǒng
- Vĩnh) gồm các nét sau
1. Ngang横(一)
2. Chấm
点(丶)
3. Phẩy
撇(丿)
4. Mác捺(乀)
5. Sổ竖(丨)
6. móc钩(亅)
7. Cong弯()
8. Hất提(㇀)
Các nét biến thể từ 8 nét cơ bản
Thứ tự viết các nét (quy tắc
bút thuận)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét